Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
bền vững


t. Vững chắc và bền lâu. Bền vững như bức thành đồng. Tình hữu nghị bền vững.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.